Thực đơn
Nakajima G8N Nội dung liên quanWikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Nakajima G8N. |
G4M - G5N - G6M - G7M - G8N - G9K - G10N
Máy bay do hãng Nakajima chế tạo | |
---|---|
Các kiểu thuộc Hải quân Đế quốc Nhật Bản | |
Các kiểu thuộc Lục quân Đế quốc Nhật Bản | |
Tên định danh của Đồng mình trong WWII |
Định danh máy bay ném bom trên căn cứ đất liền của Hải quân Nhật Bản |
---|
Máy bay trong biên chế Nhật Bản | Abdul • Alf • Ann • Babs • Baka • Belle • Betty • Bob • Buzzard • Cedar • Cherry • Clara • Claude • Cypress • Dave • Dick • Dinah • Dot • Edna • Emily • Eva • Eve • Frances • Frank • Gander • George • Glen • Goose • Grace • Gwen • Hamp • Hank • Hap • Helen • Hickory • Ida (Tachikawa Ki-36) • Ida (Tachikawa Ki-55) • Irving • Jack • Jake • Jane • Jean • Jerry • Jill • Jim • Judy • Kate • Kate 61 • Laura • Lily • Liz • Lorna • Loise • Louise • Luke • Mabel • Mary • Mavis • Myrt • Nate • Nell • Nick • Norm • Oak • Oscar • Pat • Patsy • Paul • Peggy • Perry • Pete • Pine • Rex • Rita • Rob • Rufe • Ruth • Sally • Sally III • Sam • Sandy • Slim • Sonia • Spruce • Stella • Steve • Susie • Tabby • Tess • Thalia • Thelma • Theresa • Thora • Tina • Tillie • Toby • Tojo • Tony • Topsy • Val • Willow • Zeke • Zeke 32 |
---|---|
Các máy bay không tồn tại được cho thuộc biên chế Nhật Bản | |
Máy bay nước ngoài bị nhầm tưởng thuộc biên chế Nhật Bản |
Danh sách các nội dung liên quan đến hàng không | |
---|---|
Tổng thể | |
Quân sự | |
Kỷ lục |
Thực đơn
Nakajima G8N Nội dung liên quanLiên quan
Nakajima Nakajima Miyuki Nakajima Atsushi Nakajima Ki-84 Nakajima Ki-43 Nakajima B6N Nakajima Kikka Nakajima B5N Nakajima Ki-44 Nakajima Ki-27Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Nakajima G8N https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Nakaji...